- Thắng tay/ Tay lái
- Dễ dàng nâng, hạ, giữ hàng thăng bằng
- Tay cầm bọc cao su tiện lời, thoải mái và tiện lợi cho người vận hành
- Kiểm soát tốc độ hạ, được vận hành bằng tay và chân đạp
- Bơm đúc không hàn
- Xe nâng có bánh lăn
- Tope khung gia cố cân bằng
- Thanh nâng bằng thép chắc chắn
- Tùy chọn: bánh nhựa, bánh cao su
Thông tin giao hàng
- Giao hàng: 6 - 8 tuần
- FOB: 4 tuần (Trung Quốc)
- Số lượng đặt hàng tối thiểu: 6 chiếc
|
ITEM |
UNIT |
DL-WP5-2 |
DL-WP6-2 |
DL-IP5-2.5 |
DL-IP6-2.5 |
DL-IP5-3 |
DL-IP6-3 |
DL-IP6-5 |
|
Capacity |
kg |
2000 |
2500 |
3000 |
5000 |
|||
|
Min.Fork Height |
mm |
80 |
80 |
80 |
80 |
|||
|
Max.Fork Height |
mm |
200 |
190-200 |
190-200 |
190-200 |
|||
|
Max. Lifting Height |
mm |
≥110 |
||||||
|
Fork Width |
mm |
550 |
685 |
550 |
685 |
550 |
685 |
685 |
|
Fork Length |
mm |
1200 (Can be oversized) |
||||||
|
Fork Size |
mm |
150*55 |
150*55 |
160*60 |
160*60 |
|||
|
Loading Wheel |
mm |
φ80*70 |
φ80*70 |
φ80*70 |
φ80*70 |
|||
|
Steering Wheel |
mm |
φ180*50 |
φ180*50 |
φ180*50 |
φ180*50 |
|||
|
Material of wheel |
mm |
Nylon/PU/Rubber |
||||||
|
Net Weight |
kgs |
68 |
70 |
73 |
75 |
78 |
80 |
130 |